Phiên âm : jiāo yàn.
Hán Việt : kiều diễm.
Thuần Việt : tươi đẹp; xinh tươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tươi đẹp; xinh tươi娇嫩艳丽jiāoyàn de táohuā.đoá hoa đào xinh tươi.