VN520


              

娃子不哭奶不脹

Phiên âm : wá zi bù kū nǎi bù zhàng.

Hán Việt : oa tử bất khốc nãi bất trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻沒有外來的麻煩, 就不會自尋煩惱。《儒林外史》第四五回:「我這裡『娃子不哭奶不脹』, 為甚麼把別人家的棺材拉在自己門口哭?」