VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
娃子
Phiên âm :
wá zi.
Hán Việt :
oa tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
豬娃子
娃娃菜 (wá wa cài) : Cải thảo nhỏ
娃娃生 (wá wa shēng) : kép đồng
娃娃鱼 (wá wa yú) : kỳ nhông
娃子 (wá zi) : oa tử
娃娃車 (wá wa chē) : oa oa xa
娃娃魚 (wá wa yú) : kỳ nhông
娃子不哭奶不脹 (wá zi bù kū nǎi bù zhàng) : oa tử bất khốc nãi bất trướng
娃娃 (wá wa) : trẻ con, búp bê