Phiên âm : wá wa.
Hán Việt : oa oa.
Thuần Việt : trẻ con, búp bê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胖娃娃
♦Trẻ con, đứa bé. ◎Như: khả ái đích oa oa 可愛的娃娃.♦Búp bê. ◎Như: bố oa oa 布娃娃 búp bê vải.