Phiên âm : wá wa shēng.
Hán Việt : oa oa sanh.
Thuần Việt : kép đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kép đồng (vai trẻ con trong tuồng kịch). 戲曲中生角的一類, 專演大嗓子兒童的角色, 一般由年幼的演員扮演.