Phiên âm : yīn tōng.
Hán Việt : nhân thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有姻親之誼。《南史.卷七五.隱逸傳上.戴顒傳》:「長史張邵與顒姻通, 迎來止黃鵠山。」