VN520


              

姻通

Phiên âm : yīn tōng.

Hán Việt : nhân thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有姻親之誼。《南史.卷七五.隱逸傳上.戴顒傳》:「長史張邵與顒姻通, 迎來止黃鵠山。」