Phiên âm : yīn xiōng dì.
Hán Việt : nhân huynh đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂:(1)戚誼同輩間互相的稱呼。(2)女婿間彼此的稱呼。《爾雅.釋親》:「婦之黨為婚兄弟, 婿之黨為姻兄弟。」