VN520


              

姻缘

Phiên âm : yīn yuán.

Hán Việt : nhân duyên.

Thuần Việt : nhân duyên; duyên số; duyên phận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân duyên; duyên số; duyên phận
指婚姻的缘分
jié yīnyuán
kết nhân duyên
美满姻缘
měimǎn yīnyuán
nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.