VN520


              

姻伯

Phiên âm : yīn bó.

Hán Việt : nhân bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。對兄弟的岳父、姊妹的翁舅或親疏前輩等的稱呼。《二十年目睹之怪現狀》第二一回:「這個人不是別人, 卻是我的一位姻伯。」