Phiên âm : jiāng huáng.
Hán Việt : khương hoàng.
Thuần Việt : cây nghệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây nghệ多年生草本植物,叶子很大,根茎椭圆形,淡紫色,淡黄色, 开黄花根茎入药,又可以做黄色染料