Phiên âm : jiāng róng.
Hán Việt : khương nhung.
Thuần Việt : Khương Nhung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Khương Nhung (dân tộc thiểu số, phía nam nước Tấn, thời Xuân Thu.)春秋时居住在晋国南部的少数民族晋国的附庸