VN520


              

姜戎

Phiên âm : jiāng róng.

Hán Việt : khương nhung.

Thuần Việt : Khương Nhung .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khương Nhung (dân tộc thiểu số, phía nam nước Tấn, thời Xuân Thu.)
春秋时居住在晋国南部的少数民族晋国的附庸