VN520


              

姜太公釣魚

Phiên âm : jiāng tài gōng diào yú.

Hán Việt : khương thái công điếu ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)願者上鉤。比喻心甘情願。參見「太公釣魚」條。《通俗常言疏證.動物.姜太公釣魚》引《夢筆生花.杭州俗語.雜對》:「關老爺賣馬, 姜太公釣魚。」