Phiên âm : jiāng piàn chóng.
Hán Việt : khương phiến trùng.
Thuần Việt : sán lá gừng; sán lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sán lá gừng; sán lá寄生虫,形状象姜片,红色,有吸盘成虫寄生在人的小肠里,卵随粪便排出幼虫在扁螺体内发育,再附着到荸荠、菱角等水生植物上姜片虫寄生在人体内,能引起腹痛、泻肚、浮肿等症 状