Phiên âm : jiāng yù.
Hán Việt : khương dụ.
Thuần Việt : cây khoai chuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây khoai chuối. 多年生草本植物, 莖紫色, 根莖呈塊狀, 葉子互生, 長圓形, 花橘紅色, 結蒴果. 根莖含淀粉很多, 莖和葉的纖維可以造紙. 有的地區叫芭蕉芋或蕉藕.