Phiên âm : gū lǎo ye.
Hán Việt : cô lão da .
Thuần Việt : cậu; anh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cậu; anh (bố mẹ vợ gọi con rể một cách tôn trọng). 岳家對女婿的尊稱.