Phiên âm : gū xí zhèng cè.
Hán Việt : cô tức chánh sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用姑息、讓步的方法以求取和平的外交政策。如二次大戰前英、法對德、義侵略的縱容, 時人稱為「姑息政策」。