Phiên âm : gū kuān.
Hán Việt : cô khoan.
Thuần Việt : tha thứ; nhân nhượng; khoan dung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tha thứ; nhân nhượng; khoan dung姑息宽容cóngyán cháchù,juébù gūkuān.kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.