VN520


              

姑婆芋

Phiên âm : gū pó yù.

Hán Việt : cô bà dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物名。天南星科海芋屬, 多年生草本。常生於較陰溼的樹林下。外形酷似青芋, 但根莖橫走, 往往生出地面。葉片寬廣, 略成箭形。花黃白色。果為漿果, 球形, 熟時呈紅色。塊莖及汁液有毒, 誤食會引起喉部及胃部灼痛, 汁液碰到眼睛會造成劇痛。
姑婆芋, 可能指:;植物*海芋屬, 臺灣稱為「姑婆芋屬」, 學名「Alocasia」.*海芋, 蘭嶼地區稱為「蘭嶼姑婆芋」, 學名「Alocasiamacrorrhizos」.*姑婆芋(植物)(學名:Alocasiaodora)*尖尾芋, 臺灣稱為「尖尾姑婆


Xem tất cả...