Phiên âm : shǐ luàn zhōng qì.
Hán Việt : thủy loạn chung khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
亂, 淫亂。男子誘淫女子後, 再棄之不顧。例這種始亂終棄的男人理當受到責罵。本指男子誘惑女子做出違背禮法的行為, 最後卻棄而不顧。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一二.槐西雜志二》:「始亂終棄, 君子所惡。」泛指用情不專, 違反承諾, 未能妥善結束感情。