Phiên âm : shǐ yè.
Hán Việt : thủy nghiệp.
Thuần Việt : khai giảng; mở đầu học kì; năm học mới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai giảng; mở đầu học kì; năm học mới学业开始,特指大中小学的各个阶段开始chūnjì shǐyè.khai giảng mùa xuân.秋季始业.qīujì shǐyè.khai giảng mùa thu.