Phiên âm : wàng wéi.
Hán Việt : vọng vi.
Thuần Việt : làm bậy; làm xằng; làm liều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bậy; làm xằng; làm liều胡作非为dǎndàwàngwèito gan làm bậy