Phiên âm : wàng tú.
Hán Việt : vọng đồ.
Thuần Việt : mưu toan; hòng; ngông cuồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu toan; hòng; ngông cuồng狂妄地谋划fěitú wàngtú táocuànbọn phản động mưu đồ trốn chạy