VN520


              

妄言妄聽

Phiên âm : wàng yán wàng tīng.

Hán Việt : vọng ngôn vọng thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨便說說, 隨便聽聽。語本《莊子.齊物論》:「予嘗為女妄言之, 女奚以妄聽之。」比喻不求真實。清.袁枚〈子不語.序〉:「文史外無以自娛, 乃廣采游心駭耳之事, 妄言妄聽, 記而存之。」


Xem tất cả...