Phiên âm : wàng shuō.
Hán Việt : vọng thuyết.
Thuần Việt : nói mò; nói xằng; nói bậy; nói càn; nói chuyện vô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói mò; nói xằng; nói bậy; nói càn; nói chuyện vô lý瞎说;胡说wúzhīwàngshuōngu dốt nói xằng; không biết gì chỉ nói xằng