VN520


              

如夢初覺

Phiên âm : rú mèng chū jué.

Hán Việt : như mộng sơ giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好像從睡夢中剛醒過來。比喻從糊塗、錯誤的認識中恍然大悟。《三國演義》第三六回:「玄德聞徐庶之語, 方悟司馬德操之言, 似醉方醒, 如夢初覺。」《二刻拍案驚奇》卷二三:「崔生如夢初覺, 驚疑了半日始定。」也作「如夢方醒」、「如夢初醒」。


Xem tất cả...