Phiên âm : nǎi zi.
Hán Việt : nãi tử.
Thuần Việt : sữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sữa (sữa bò, dê, trâu...). 統稱牛奶, 羊奶等供食用的動物的乳汁.