Phiên âm : nǎi chuāng.
Hán Việt : nãi sang.
Thuần Việt : viêm tuyến sữa; viêm vú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm tuyến sữa; viêm vú乳腺炎的通称