Phiên âm : nú yán bì xī.
Hán Việt : nô nhan tì tất.
Thuần Việt : khúm núm nịnh bợ; luồn cúi; uốn gói khom lưng; nịn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúm núm nịnh bợ; luồn cúi; uốn gói khom lưng; nịnh nót形容卑鄙无耻地诌媚奉承的样子