Phiên âm : nú yán méi gǔ.
Hán Việt : NÔ NHAN MỊ CỐT.
Thuần Việt : khom lưng uốn gối; vào luồn ra cúi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khom lưng uốn gối; vào luồn ra cúi. 形容卑躬屈膝地奉承巴結的樣子.