VN520


              

奴產子

Phiên âm : nú chǎn zǐ.

Hán Việt : nô sản tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家奴所生之子。地位仍為奴。《漢書.卷三一.陳勝項籍傳》:「秦令少府章邯免驪山徒、人奴產子。」也稱為「家生奴」。


Xem tất cả...