Phiên âm : nǔ wū.
Hán Việt : nữ vu.
Thuần Việt : bà đồng; bà cốt; bà mo; phù thuỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bà đồng; bà cốt; bà mo; phù thuỷ. 以裝神弄鬼替人祈禱為職業的女人. 也叫巫婆.