Phiên âm : nǚ xīng.
Hán Việt : nữ tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女性明星。例這位女星在長期的琢磨下, 演技日益成熟了。女性明星。如:「這位女星在長期的琢磨下, 演技日益成熟了。」