VN520


              

女星

Phiên âm : nǚ xīng.

Hán Việt : nữ tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女性明星。例這位女星在長期的琢磨下, 演技日益成熟了。
女性明星。如:「這位女星在長期的琢磨下, 演技日益成熟了。」


Xem tất cả...