VN520


              

女生

Phiên âm : nǚ shēng.

Hán Việt : nữ sanh.

Thuần Việt : nữ sinh; học sinh nữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nữ sinh; học sinh nữ. 女學生.


Xem tất cả...