VN520


              

女孫

Phiên âm : nǚ sūn.

Hán Việt : nữ tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。稱兒子的女兒。即孫女。《史記.卷五六.陳丞相世家》:「戶牖富人有張負, 張負女孫五嫁而夫輒死, 人莫敢娶。」《漢書.卷五九.張湯傳》:「其女孫敬為霍氏外屬婦, 當相坐, 安世瘦懼, 形於顏色。」唐.顏師古.注:「女孫, 即今所謂孫女也。」


Xem tất cả...