VN520


              

女孩兒

Phiên âm : nǚ háir.

Hán Việt : nữ hài nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.年輕女子。《紅樓夢》第四二回:「好個不出門的女孩兒, 滿嘴裡說的是什麼!」2.女兒。明.湯顯祖《牡丹亭》第三齣:「爹娘萬福, 女孩兒無限歡娛。」《儒林外史》第三回:「我女孩兒也吃些, 自從進了你家門, 這十幾年, 不知豬油可曾吃過兩三回哩?」


Xem tất cả...