VN520


              

女子

Phiên âm : nǔ zǐ.

Hán Việt : nữ tử.

Thuần Việt : giới nữ; phái nữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. giới nữ; phái nữ. 女性的人.


Xem tất cả...