Phiên âm : fèn fā xiàng shàng.
Hán Việt : phấn phát hướng thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 奮發圖強, 奮發自強, .
Trái nghĩa : , .
振奮精神, 努力向上。如:「英雄不怕出身低, 只要肯奮發向上, 終能有所成就。」