Phiên âm : fèn shēn dú bù.
Hán Việt : phấn thân độc bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
努力出人頭地。元.鄭光祖《伊尹耕莘》第四折:「脫白衣平步上雲衢, 離塵途奮身獨步。」