VN520


              

奮身獨步

Phiên âm : fèn shēn dú bù.

Hán Việt : phấn thân độc bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

努力出人頭地。元.鄭光祖《伊尹耕莘》第四折:「脫白衣平步上雲衢, 離塵途奮身獨步。」


Xem tất cả...