Phiên âm : fèn dòu bù xiè.
Hán Việt : phấn đấu bất giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
努力抗爭, 不稍怠惰。如:「為了提升國家競爭力, 全體國民應團結一心, 奮鬥不懈。」