VN520


              

奮鬥不懈

Phiên âm : fèn dòu bù xiè.

Hán Việt : phấn đấu bất giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

努力抗爭, 不稍怠惰。如:「為了提升國家競爭力, 全體國民應團結一心, 奮鬥不懈。」


Xem tất cả...