Phiên âm : fèn wǔ yáng wēi.
Hán Việt : phấn vũ dương uy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
炫耀武力, 誇示威風。形容威風凜凜。明.姚茂良《精忠記》第八齣:「身為上將, 統領大軍, 奮武揚威, 誅凶討逆。」義參「耀武揚威」。見「耀武揚威」條。