VN520


              

奮武揚威

Phiên âm : fèn wǔ yáng wēi.

Hán Việt : phấn vũ dương uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

炫耀武力, 誇示威風。形容威風凜凜。明.姚茂良《精忠記》第八齣:「身為上將, 統領大軍, 奮武揚威, 誅凶討逆。」
義參「耀武揚威」。見「耀武揚威」條。


Xem tất cả...