Phiên âm : qì jù.
Hán Việt : khế cứ.
Thuần Việt : văn tự; giao kèo; văn khế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn tự; giao kèo; văn khế. 契紙、契約、借據、收據等的總稱.