VN520


              

契據

Phiên âm : qì jù.

Hán Việt : khế cứ.

Thuần Việt : văn tự; giao kèo; văn khế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

văn tự; giao kèo; văn khế. 契紙、契約、借據、收據等的總稱.


Xem tất cả...