Phiên âm : qì shuì.
Hán Việt : khế thuế.
Thuần Việt : thuế trước bạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuế trước bạ因购置田宅而向政府登记时所纳的税赋以契约所载价格为标准,按单一税率课征,由买受人负担