Phiên âm : qì yuē nóng yè.
Hán Việt : khế ước nông nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰亂時期或特殊時期, 為維持特殊業務於不墜, 採用類似實物農業貸款所進行的契約化農業生產。