VN520


              

契約農業

Phiên âm : qì yuē nóng yè.

Hán Việt : khế ước nông nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰亂時期或特殊時期, 為維持特殊業務於不墜, 採用類似實物農業貸款所進行的契約化農業生產。


Xem tất cả...