Phiên âm : qì ruò jīn lán.
Hán Việt : khế nhược kim lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容朋友情意相投合, 如兄弟一般。南朝宋.劉義慶《世說新語.賢媛》:「山公與嵇、阮一面, 契若金蘭。」也作「契合金蘭」。