Phiên âm : zòu yì.
Hán Việt : tấu nghị .
Thuần Việt : dâng sớ; dâng biểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dâng sớ; dâng biểu. 臣子向帝王上書陳述事情, 議論是非.