Phiên âm : zòu zhāng.
Hán Việt : tấu chương .
Thuần Việt : tấu chương; sớ tâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấu chương; sớ tâu. 臣子向帝王呈遞的意見書.