VN520


              

奏草

Phiên âm : zòu cǎo.

Hán Việt : tấu thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奏疏的草稿。《漢書.卷六七.朱雲傳》:「雲上書自訟, 咸為定奏草, 求下御史中丞。」也稱為「奏稿」。


Xem tất cả...