Phiên âm : zòu cǎo.
Hán Việt : tấu thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奏疏的草稿。《漢書.卷六七.朱雲傳》:「雲上書自訟, 咸為定奏草, 求下御史中丞。」也稱為「奏稿」。