VN520


              

奏凯

Phiên âm : zòu kǎi.

Hán Việt : tấu khải.

Thuần Việt : ca khúc khải hoàn; hát khúc khải hoàn; thắng lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca khúc khải hoàn; hát khúc khải hoàn; thắng lợi
得胜而奏凯歌,泛指胜利


Xem tất cả...