Phiên âm : zòu yuè.
Hán Việt : tấu nhạc.
Thuần Việt : tấu nhạc; cử nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấu nhạc; cử nhạc演奏乐曲yuèduì zòuyuèdàn nhạc tấu nhạc