VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奏捷
Phiên âm :
zòu jié.
Hán Việt :
tấu tiệp.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
奏捷歸來
奏鸣曲 (zòu míng qǔ) : bản xô-nat
奏乐 (zòu yuè) : tấu nhạc; cử nhạc
奏草 (zòu cǎo) : tấu thảo
奏疏 (zòu shū) : tấu chương; sớ tâu
奏技 (zòu jì) : biểu diễn; trình diễn
奏案 (zòuàn) : hương án; án
奏鳴曲 (zòu míng qǔ) : bản xô-nat
奏功 (zòu gōng) : hiệu quả; hiệu lực
奏效 (zòu xiào) : tấu hiệu
奏章 (zòu zhāng) : tấu chương; sớ tâu
奏报 (zòu bào) : tấu; tấu trình
奏鳴曲式 (zòu míng qǔ shì) : tấu minh khúc thức
奏折 (zòu zhé) : tấu chiết
奏樂 (zòu yuè) : tấu nhạc
奏摺 (zòu zhé) : tấu chiệp
奏報 (zòu bào) : tấu; tấu trình
Xem tất cả...